Có 2 kết quả:

勤俭办社 qín jiǎn bàn shè ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄕㄜˋ勤儉辦社 qín jiǎn bàn shè ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to run an organization diligently and thriftily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to run an organization diligently and thriftily

Bình luận 0