Có 2 kết quả:
勤俭办社 qín jiǎn bàn shè ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄕㄜˋ • 勤儉辦社 qín jiǎn bàn shè ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄕㄜˋ
qín jiǎn bàn shè ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to run an organization diligently and thriftily
Bình luận 0
qín jiǎn bàn shè ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄅㄢˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to run an organization diligently and thriftily
Bình luận 0